Ⓗ TRAN BINH LOC (1914-1941)
                                                        "Au bord de l’étang du village" , 1936
                                                        
                    Huile sur toile
Signée et datée en bas à gauche
50 x 65,5 cm
Trần Bình Lộc faisait partie de la cinquième promotion de l’École des Beaux-Arts de l’Indochine (1929–1934), aux côtés de Trần Văn Cẩn, Nguyễn Đỗ Cung, Lê Văn Đệ et Phạm Hậu. Bien que sa carrière ait été écourtée par une disparition prématurée à l’âge de 27 ans, il est considéré comme un phénomène singulier : sa peinture marie avec subtilité l’académisme européen à une âme vietnamienne pure – sans emphase, sans drame, mais empreinte d’une émotion douce et profonde.
La scène représente un paysage paisible et simple du Nord du Vietnam : une maison tranquille au bord d’un étang, entourée de feuillages dont les ombres se reflètent sur l’eau. Un petit garçon se tient au bord de l’eau – une scène de sérénité, qui confère à l’œuvre une véritable poésie.
La lumière est traitée avec délicatesse dans une palette de tons pastel : le toit de chaume gris violacé, l’eau vert argenté, les feuillages jaune pâle… Ces teintes sont appliquées en couches épaisses, formant de larges surfaces qui conservent néanmoins leur fluidité. La force de la peinture de Trần Bình Lộc réside dans cette retenue du détail : il ne cherche pas l’effet par le geste, mais laisse la couleur et la forme raconter l’histoire.
L’œuvre est réalisée en huile épaisse, avec de larges coups de pinceau et de grandes masses colorées, sans lourdeur. La texture de la surface évoque une peinture en plein air (plein-air), riche en sensations visuelles, proche de l’esprit de l’impressionnisme français – mais ici, sans éclat criard, avec une douceur contemplative, presque zen. Le trait représentant l’enfant au bord de l’eau est simple mais expressif – une posture qui semble être un souvenir visuel de l’enfance rurale du peintre lui-même.
Ce tableau est un joyau dans l’héritage bref mais profond de Trần Bình Lộc. Dans l’histoire de l’art vietnamien, il reste une voix indépendante, silencieuse et profondément humaine – un poète de la peinture, qui nous laisse des images inoubliables, non par leur dramatisme, mais par leur sérénité débordante de vie.
TRẦN BÌNH LỘC (1914 – 1941)
Bên ao làng
Sơn dầu trên vải
Ký tên và đề năm “1956” ở góc trái bên dưới
50 x 65,5 cm
Họa sĩ Trần Bình Lộc là một trong những họa sĩ học của khóa V Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương (1929–1934), cùng thời với họa sĩ Trần Văn Cẩn, Nguyễn Đỗ Cung, Lê Văn Đệ và Phạm Hậu. Dù sự nghiệp ngắn ngủi vì mất sớm ở tuổi 27, ông được xem là một hiện tượng đặc biệt: hội họa của ông kết hợp nhuần nhuyễn giữa tinh thần học thuật châu Âu và tâm hồn Việt thuần túy – không khoa trương, không bi kịch, mà đầy rung cảm dịu dàng.
Khung cảnh làng quê Bắc Bộ hiện lên thanh bình và giản dị: Ngôi nhà nằm yên tĩnh bên ao, được bao quanh bởi tán cây rủ bóng xuống mặt nước. Một cậu bé đứng bên ao – một khoảnh khắc bình yên, và chính điều đó tạo nên chất thơ cho tác phẩm.
Ánh sáng được xử lý nhẹ nhàng theo gam màu pastel: tím xám của mái lá, xanh bạc của mặt nước, vàng sáng nhạt của tán cây, kết hợp với những vệt màu được đặt dày, tạo hiệu ứng mảng lớn nhưng vẫn uyển chuyển. Sự tiết chế chi tiết chính là điểm mạnh của tranh Trần Bình Lộc – ông không nhấn vào bút pháp, mà để màu và khối kể chuyện.
Tranh sử dụng kỹ thuật sơn dầu dày, với cọ bản rộng, mảng khối to nhưng không nặng. Kết cấu mặt tranh gợi lên cảm giác như được vẽ ngoài trời (plein-air), giàu trực cảm thị giác, rất gần với tinh thần của trường phái Impressionism Pháp – nhưng không rực rỡ thị giác mà mềm mỏng, điềm tĩnh, đầy thiền vị phương Đông. Nét vẽ cậu bé đứng bên ao đơn giản nhưng đầy biểu cảm – dáng đứng ấy như một ký ức thị giác của chính họa sĩ về tuổi thơ làng quê. 
Bức tranh này là một viên ngọc quý trong di sản ngắn ngủi nhưng sâu sắc của họa sĩ Trần Bình Lộc. Trong lịch sử mỹ thuật Việt Nam, ông là một tiếng nói độc lập, tĩnh lặng và đầy nhân văn – một thi sĩ của hội họa, để lại những hình ảnh mà người xem sẽ còn nhớ mãi, không phải vì sự kịch tính, mà chính bởi sự tĩnh lặng tràn đầy sự sống